Từ điển Trần Văn Chánh
氯 - lục
(hoá) Clo (Chlorum, kí hiệu Cl): 氯化 Clo hoá.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
氯 - lục
Tên gọi chất Clorine, kí hiệu Cl.